263074 - MCCB CHINT 4P NM8N-1600 ngắn mạch
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
NM8N-1600S TM 800 4B 50kA | 263074 | 35.977.700 | 30% | 25.184.390 |
| 2 | ![]() |
NM8N-1600S TM 1000 4B 50kA | 263075 | 35.977.700 | 30% | 25.184.390 |
| 3 | ![]() |
NM8N-1600S TM 1250 4B 50kA | 263076 | 39.165.500 | 30% | 27.415.850 |
| 4 | ![]() |
NM8N-1600S TM 1600 4B 50kA | 263077 | 39.165.500 | 30% | 27.415.850 |
| 5 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 800 4B 70kA | 263086 | 39.405.300 | 30% | 27.583.710 |
| 6 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 1000 4B 70kA | 263087 | 39.405.300 | 30% | 27.583.710 |
| 7 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 1250 4B 70kA | 263088 | 42.895.600 | 30% | 30.026.920 |
| 8 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 1600 4B 70kA | 263089 | 42.895.600 | 30% | 30.026.920 |
| 9 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 800 4C 70kA | 263090 | 40.509.700 | 30% | 28.356.790 |
| 10 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 1000 4C 70kA | 263091 | 40.509.700 | 30% | 28.356.790 |
| 11 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 1250 4C 70kA | 263092 | 44.099.000 | 30% | 30.869.300 |
| 12 | ![]() |
NM8N-1600Q TM 1600 4C 70kA | 263093 | 44.099.000 | 30% | 30.869.300 |
| 13 | ![]() |
NM8N-1600H TM 800 4B 100kA | 263098 | 37.691.500 | 30% | 26.384.050 |
| 14 | ![]() |
NM8N-1600H TM 1000 4B 100kA | 263099 | 37.691.500 | 30% | 26.384.050 |
| 15 | ![]() |
NM8N-1600H TM 1600 4B 100kA | 263101 | 41.030.000 | 30% | 28.721.000 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
