
TS-4 - Tủ điện 2-60 Module MPE dòng TS đế sắt âm tường
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
2-4 đường | TS-4 | 155.700 | 20% | 124.560 |
2 | ![]() |
5-6 đường | TS-6 | 213.000 | 20% | 170.400 |
3 | ![]() |
7-10 đường | TS-10 | 273.800 | 20% | 219.040 |
4 | ![]() |
10-12 đường | TS-12 | 313.900 | 20% | 251.120 |
5 | ![]() |
11-14 đường | TS-14 | 354.200 | 20% | 283.360 |
6 | ![]() |
15-20 đường | TS-20 | 426.500 | 20% | 341.200 |
7 | ![]() |
21-24 đường | TS-24 | 545.900 | 20% | 436.720 |
8 | ![]() |
25-32 đường | TS-32 | 739.200 | 20% | 591.360 |
9 | ![]() |
33-40 đường | TS-40 | 820.700 | 20% | 656.560 |
10 | ![]() |
41-48 đường | TS-48 | 1.189.700 | 20% | 951.760 |
11 | ![]() |
49-60 đường | TS-60 | 1.501.800 | 20% | 1.201.440 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 31/03/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)




