263110 - MCCB CHINT 4P NM8N-1600 ngắn mạch
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
NM8N-1600S EN 800 4C 50kA | 263110 | 44.710.600 | 30% | 31.297.420 |
| 2 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1000 4C 50kA | 263111 | 44.710.600 | 30% | 31.297.420 |
| 3 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1250 4C 50kA | 263112 | 44.710.600 | 30% | 31.297.420 |
| 4 | ![]() |
NM8N-1600S EN 1600 4C 50kA | 263113 | 44.710.600 | 30% | 31.297.420 |
| 5 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 800 4C 70kA | 263118 | 48.968.700 | 30% | 34.278.090 |
| 6 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1000 4C 70kA | 263119 | 48.968.700 | 30% | 34.278.090 |
| 7 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1250 4C 70kA | 263120 | 48.968.700 | 30% | 34.278.090 |
| 8 | ![]() |
NM8N-1600Q EN 1600 4C 70kA | 263121 | 48.968.700 | 30% | 34.278.090 |
| 9 | ![]() |
NM8N-1600H EN 800 4C 100kA | 263126 | 46.840.200 | 30% | 32.788.140 |
| 10 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1000 4C 100kA | 263127 | 46.840.200 | 30% | 32.788.140 |
| 11 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1250 4C 100kA | 263128 | 46.840.200 | 30% | 32.788.140 |
| 12 | ![]() |
NM8N-1600H EN 1600 4C 100kA | 263129 | 46.840.200 | 30% | 32.788.140 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
