
269409 - MCCB CHINT 4P NM8N-400x EN ngắn mạch
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NM8N-400C EN 250 4C 36kA | 269400 | 16.542.900 | 30% | 11.580.030 |
2 | ![]() |
NM8N-400C EN 400 4C 36kA | 269401 | 16.542.900 | 30% | 11.580.030 |
3 | ![]() |
NM8N-400S EN 250 4C 50kA | 269404 | 17.370.100 | 30% | 12.159.070 |
4 | ![]() |
NM8N-400S EN 400 4C 50kA | 269405 | 17.370.100 | 30% | 12.159.070 |
5 | ![]() |
NM8N-400Q EN 250 4C 70kA | 269408 | 19.023.400 | 30% | 13.316.380 |
6 | ![]() |
NM8N-400Q EN 400 4C 70kA | 269409 | 19.023.400 | 30% | 13.316.380 |
7 | ![]() |
NM8N-400H EN 250 4C 100kA | 269412 | 18.196.200 | 30% | 12.737.340 |
8 | ![]() |
NM8N-400H EN 400 4C 100kA | 269413 | 18.196.200 | 30% | 12.737.340 |
9 | ![]() |
NM8N-400R EN 250 4C 150kA | 269416 | 19.850.600 | 30% | 13.895.420 |
10 | ![]() |
NM8N-400R EN 400 4C 150kA | 269417 | 19.850.600 | 30% | 13.895.420 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/05/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)