Mũi khoan kim loại HSS-R MAKITA
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
Đường kín 4mm | D-38364 | 22.000 | 10% | 19.800 |
| 2 | ![]() |
Đường kín 4.2mm | D-38370 | 17.600 | 10% | 15.840 |
| 3 | ![]() |
Đường kín 4.5mm | D-38386 | 17.600 | 10% | 15.840 |
| 4 | ![]() |
Đường kín 5mm | D-38401 | 17.600 | 10% | 15.840 |
| 5 | ![]() |
Đường kín 5.5mm | D-38417 | 22.000 | 10% | 19.800 |
| 6 | ![]() |
Đường kín 6mm | D-38423 | 22.000 | 10% | 19.800 |
| 7 | ![]() |
Đường kín 7mm | D-38445 | 22.000 | 10% | 19.800 |
| 8 | ![]() |
Đường kín 7.5mm | D-38451 | 26.400 | 10% | 23.760 |
| 9 | ![]() |
Đường kín 8mm | D-38467 | 30.800 | 10% | 27.720 |
| 10 | ![]() |
Đường kín 8.5mm | D-38473 | 30.800 | 10% | 27.720 |
| 11 | ![]() |
Đường kín 9mm | D-38489 | 35.200 | 10% | 31.680 |
| 12 | ![]() |
Đường kín 10mm | D-38495 | 44.000 | 10% | 39.600 |
| 13 | ![]() |
Đường kín 11mm | D-38504 | 48.400 | 10% | 43.560 |
| 14 | ![]() |
Đường kín 12mm | D-38510 | 57.200 | 10% | 51.480 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 15/01/2022. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)



Loading...
