Cầu dao tự động loại nhỏ MCB 4P 10kA type C - NC
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
MCB 4P 6A 10kA | NC406A | 2.543.000 | 30% | 1.780.100 |
| 2 | ![]() |
MCB 4P 10A 10kA | NC410A | 2.543.000 | 30% | 1.780.100 |
| 3 | ![]() |
MCB 4P 16A 10kA | NC416A | 2.543.000 | 30% | 1.780.100 |
| 4 | ![]() |
MCB 4P 20A 10kA | NC420A | 2.543.000 | 30% | 1.780.100 |
| 5 | ![]() |
MCB 4P 25A 10kA | NC425A | 2.543.000 | 30% | 1.780.100 |
| 6 | ![]() |
MCB 4P 32A 10kA | NC432A | 2.543.000 | 30% | 1.780.100 |
| 7 | ![]() |
MCB 4P 40A 10kA | NC440A | 3.006.000 | 30% | 2.104.200 |
| 8 | ![]() |
MCB 4P 50A 10kA | NC450A | 3.873.000 | 30% | 2.711.100 |
| 9 | ![]() |
MCB 4P 63A 10kA | NC463A | 3.873.000 | 30% | 2.711.100 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 27/03/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)

Loading...
