DW-BS0001A - Dây rút nhựa chưa đóng gói (kg) DW-BS0001A
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | 
| 1 |  | 3 x 100 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 2 |  | 3 x 150 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 3 |  | 4 x 200 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 4 |  | 4 x 250 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 5 |  | 5 x 300 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 6 |  | 5 x 350 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 7 |  | 6 x 400 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 8 |  | 8 x 200 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 9 |  | 8 x 250 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 10 |  | 8 x 300 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 11 |  | 8 x 350 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 12 |  | 8 x 400 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 13 |  | 8 x 500 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 14 |  | 10 x 200 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 15 |  | 10 x 250 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
| 16 |  | 10 x 500 mm | DW-BS0001A | 193.125 | 
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 17/02/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐVT: Kg
 
                     
  
                        
 
                 
                 
             
                
             
                 
                
             
                
             
                
             
                 
                
             
                   