
Cáp điện chậm cháy ruột đồng CXV/FRT LiOA 1 lõi
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) |
1 | ![]() |
CXV/FRT-1x1 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x1 | 5.508 |
2 | ![]() |
CXV/FRT-1x1,5 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x1.5 | 7.344 |
3 | ![]() |
CXV/FRT-1x2,5 - 0,6//1kV | CXV/FRT-1x2.5 | 10.908 |
4 | ![]() |
CXV/FRT-1x4 - 0,6//1 kV | CXV/FRT-1x4 | 16.092 |
5 | ![]() |
CXV/FRT-1x6 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x6 | 23.544 |
6 | ![]() |
CXV/FRT-1x10 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x10 | 37.152 |
7 | ![]() |
CXV/FRT-1x16 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x16 | 57.240 |
8 | ![]() |
CXV/FRT-1x25 - 0,6//1kV | CXV/FRT-1x25 | 87.372 |
9 | ![]() |
CXV/FRT-1x35 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x35 | 122.040 |
10 | ![]() |
CXV/FRT-1x50 - 0,6//1 kV | CXV/FRT-1x50 | 165.564 |
11 | ![]() |
CXV/FRT-1x70 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x70 | 237.384 |
12 | ![]() |
CXV/FRT-1x95 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x95 | 318.708 |
13 | ![]() |
CXV/FRT-1x120 - 0,6//1 kV | CXV/FRT-1x120 | 410.508 |
14 | ![]() |
CXV/FRT-1x150 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x150 | 506.952 |
15 | ![]() |
CXV/FRT-1x185 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x185 | 627.588 |
16 | ![]() |
CXV/FRT-1x240 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x240 | 810.216 |
17 | ![]() |
CXV/FRT-1x300 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x300 | 1.015.200 |
18 | ![]() |
CXV/FRT-1x400 - 0,6/1Kv | CXV/FRT-1x400 | 1.319.652 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/08/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giá Dây cáp điện chậm cháy CXV/FRT-1 LiOA
Bảng Giá Cáp điện lực hạ thế chậm cháv 0.6/1kV-TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)