
443011 - Công tắc hành trình dạng que CHINT YBLX-ME
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
Con lăn xoay cánh tay YBLX-ME/8104 1NO+1NC | 443011 | 198.000 | 30% | 138.600 |
2 | ![]() |
Thanh xoay có thể điều chỉnh được YBLX-ME/8107 1NO+1NC | 443012 | 217.800 | 30% | 152.460 |
3 | ![]() |
Thanh xoay con lăn có thể điều chỉnh được YBLX-ME/8108 1NO+1NC | 443013 | 221.100 | 30% | 154.770 |
4 | ![]() |
Loại pít tông áp lực trực tiếp YBLX-ME/8111 1NO+1NC | 443014 | 157.300 | 30% | 110.110 |
5 | ![]() |
Con lăn ngang pít tông áp lực trực tiếp YBLX-ME/8112 1NO+1NC | 443015 | 170.500 | 30% | 119.350 |
6 | ![]() |
Con lăn ngang pít tông áp lực trực tiếp YBLX-ME/8122 1NO+1NC | 443016 | 170.500 | 30% | 119.350 |
7 | ![]() |
Loại chung cấp I YBLX-ME/8166 1NO+1NC | 443017 | 159.500 | 30% | 111.650 |
8 | ![]() |
Loại chung cấp II YBLX-ME/8169 1NO+1NC | 443018 | 159.500 | 30% | 111.650 |
9 | ![]() |
Loại chung cấp III YBLX-ME/8101 1NO+1NC | 443010 | 158.400 | 30% | 110.880 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 02/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT