
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
244124 - Khởi động từ CJ19 dùng cho tụ bù
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
CJ19-25/02 230V 50/60Hz 2NC 25A | 243728 | 524,700 | 30% | 367,290 |
2 | ![]() |
CJ19-25/20 230V 50/60Hz 2NO 25A | 243806 | 524,700 | 30% | 367,290 |
3 | ![]() |
CJ19-25/11 230V 50/60Hz 1NO+1NC 25A | 243767 | 524,700 | 30% | 367,290 |
4 | ![]() |
CJ19-32/02 230V 50/60Hz 2NC 32A | 243845 | 619,300 | 30% | 433,510 |
5 | ![]() |
CJ19-32/20 230V 50/60Hz 2NO 32A | 243923 | 619,300 | 30% | 433,510 |
6 | ![]() |
CJ19-32/11 230V 50/60Hz 1NO+1NC 32A | 243884 | 619,300 | 30% | 433,510 |
7 | ![]() |
CJ19-43/02 230V 50/60Hz 2NC 43A | 243962 | 849,200 | 30% | 594,440 |
8 | ![]() |
CJ19-43/20 230V 50/60Hz 2NO 43A | 244040 | 849,200 | 30% | 594,440 |
9 | ![]() |
CJ19-43/11 230V 50/60Hz 1NO+1NC 43A | 244001 | 849,200 | 30% | 594,440 |
10 | ![]() |
CJ19-63/12 230V 50/60Hz 1NO + 2NC 63A | 244082 | 1,732,500 | 30% | 1,212,750 |
11 | ![]() |
CJ19-63/21 230V 50/60Hz 2NO+1NC 63A | 244124 | 1,732,500 | 30% | 1,212,750 |
12 | ![]() |
CJ19-95/12 230V 50/60Hz 1NO + 2 NC 95A | 244163 | 2,487,100 | 30% | 1,740,970 |
13 | ![]() |
CJ19-95/21 230V 50/60Hz 2NO+1NC 95A | 244202 | 2,487,100 | 30% | 1,740,970 |
14 | ![]() |
CJ19-115/10 110V 50/60Hz 1NO 115A | 244388 | 5,333,900 | 30% | 3,733,730 |
15 | ![]() |
CJ19-150/01 110V 50/60Hz 1NC 150A | 244394 | 5,641,900 | 30% | 3,949,330 |
16 | ![]() |
CJ19-150/10 230V 50/60Hz 1NO 150A | 244401 | 5,641,900 | 30% | 3,949,330 |
17 | ![]() |
CJ19-170/01 220V 50/60Hz 1NC 170A | 244407 | 5,837,700 | 30% | 4,086,390 |
18 | ![]() |
CJ19-170/10 380V 50/60Hz 1NO 170A | 244413 | 5,837,700 | 30% | 4,086,390 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 22/04/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT