
273040 - MCCB CHINT 4P NM8N-800x EN ngắn mạch C
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NM8N-800C EN 630 4C 36kA | 273031 | 33.151.800 | 30% | 23.206.260 |
2 | ![]() |
NM8N-800C EN 800 4C 36kA | 273032 | 33.151.800 | 30% | 23.206.260 |
3 | ![]() |
NM8N-800S EN 630 4C 50kA | 273035 | 34.809.500 | 30% | 24.366.650 |
4 | ![]() |
NM8N-800S EN 800 4C 50kA | 273036 | 34.809.500 | 30% | 24.366.650 |
5 | ![]() |
NM8N-800Q EN 630 4C 70kA | 273039 | 38.123.800 | 30% | 26.686.660 |
6 | ![]() |
NM8N-800Q EN 800 4C 70kA | 273040 | 38.123.800 | 30% | 26.686.660 |
7 | ![]() |
NM8N-800H EN 630 4C 100kA | 273043 | 36.467.200 | 30% | 25.527.040 |
8 | ![]() |
NM8N-800H EN 800 4C 100kA | 273044 | 36.467.200 | 30% | 25.527.040 |
9 | ![]() |
NM8N-800R EN 630 4C 150kA | 273047 | 39.782.600 | 30% | 27.847.820 |
10 | ![]() |
NM8N-800R EN 800 4C 150kA | 273048 | 39.782.600 | 30% | 27.847.820 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/05/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)