
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
269386 - MCCB CHINT 4P NM8NDC-630x TM ngắn mạch
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
NM8NDC-630B TM 250 4P 25kA | 269373 | 12,312,300 | 30% | 8,618,610 |
2 | ![]() |
NM8NDC-630B TM 315 4P 25kA | 269374 | 12,312,300 | 30% | 8,618,610 |
3 | ![]() |
NM8NDC-630B TM 350 4P 25kA | 269375 | 12,312,300 | 30% | 8,618,610 |
4 | ![]() |
NM8NDC-630B TM 400 4P 25kA | 269376 | 12,312,300 | 30% | 8,618,610 |
5 | ![]() |
NM8NDC-630B TM 500 4P 25kA | 269377 | 13,325,400 | 30% | 9,327,780 |
6 | ![]() |
NM8NDC-630C TM 250 4P 36kA | 269378 | 12,899,700 | 30% | 9,029,790 |
7 | ![]() |
NM8NDC-630C TM 315 4P 36kA | 269379 | 12,899,700 | 30% | 9,029,790 |
8 | ![]() |
NM8NDC-630C TM 350 4P 36kA | 269380 | 12,899,700 | 30% | 9,029,790 |
9 | ![]() |
NM8NDC-630C TM 400 4P 36kA | 269381 | 12,899,700 | 30% | 9,029,790 |
10 | ![]() |
NM8NDC-630C TM 500 4P 36kA | 269382 | 13,961,200 | 30% | 9,772,840 |
11 | ![]() |
NM8NDC-630S TM 250 4P 50kA | 269383 | 13,486,000 | 30% | 9,440,200 |
12 | ![]() |
NM8NDC-630S TM 315 4P 50kA | 269384 | 13,486,000 | 30% | 9,440,200 |
13 | ![]() |
NM8NDC-630S TM 350 4P 50kA | 269385 | 13,486,000 | 30% | 9,440,200 |
14 | ![]() |
NM8NDC-630S TM 400 4P 50kA | 269386 | 13,486,000 | 30% | 9,440,200 |
15 | ![]() |
NM8NDC-630S TM 500 4P 50kA | 269387 | 14,594,800 | 30% | 10,216,360 |
16 | ![]() |
NM8NDC-630Q TM 250 4P 70kA | 269388 | 14,657,500 | 30% | 10,260,250 |
17 | ![]() |
NM8NDC-630Q TM 315 4P 70kA | 269389 | 14,657,500 | 30% | 10,260,250 |
18 | ![]() |
NM8NDC-630Q TM 350 4P 70kA | 269390 | 14,657,500 | 30% | 10,260,250 |
19 | ![]() |
NM8NDC-630Q TM 400 4P 70kA | 269391 | 14,657,500 | 30% | 10,260,250 |
20 | ![]() |
NM8NDC-630Q TM 500 4P 70kA | 269392 | 15,864,200 | 30% | 11,104,940 |
21 | ![]() |
NM8NDC-630H TM 250 4P 100kA | 269393 | 14,072,300 | 30% | 9,850,610 |
22 | ![]() |
NM8NDC-630H TM 315 4P 100kA | 269394 | 14,072,300 | 30% | 9,850,610 |
23 | ![]() |
NM8NDC-630H TM 350 4P 100kA | 269395 | 14,072,300 | 30% | 9,850,610 |
24 | ![]() |
NM8NDC-630H TM 400 4P 100kA | 269396 | 14,072,300 | 30% | 9,850,610 |
25 | ![]() |
NM8NDC-630H TM 500 4P 100kA | 269397 | 15,230,600 | 30% | 10,661,420 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 06/05/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)