
Tụ bù hạ thế CHINT BZMJ 0.415
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | ![]() |
BZMJ 0.415-20-1 | 516290 | 1.959.100 | 30% | 1.371.370 |
2 | ![]() |
BZMJ 0.415-20-3 | 516291 | 1.958.000 | 30% | 1.370.600 |
3 | ![]() |
BZMJ 0.415-22-1 | 516292 | 2.151.600 | 30% | 1.506.120 |
4 | ![]() |
BZMJ 0.415-22-3 | 516293 | 2.151.600 | 30% | 1.506.120 |
5 | ![]() |
BZMJ 0.415-24-1 | 516294 | 2.345.200 | 30% | 1.641.640 |
6 | ![]() |
BZMJ 0.415-24-3 | 516295 | 2.345.200 | 30% | 1.641.640 |
7 | ![]() |
BZMJ 0.415-25-1 | 516296 | 2.450.800 | 30% | 1.715.560 |
8 | ![]() |
BZMJ 0.415-25-3 | 516297 | 2.450.800 | 30% | 1.715.560 |
9 | ![]() |
BZMJ 0.415-30-1 | 516298 | 2.953.500 | 30% | 2.067.450 |
10 | ![]() |
BZMJ 0.415-30-3 | 516299 | 2.952.400 | 30% | 2.066.680 |
11 | ![]() |
BZMJ 0.415-40-3 | 516337 | 3.854.400 | 30% | 2.698.080 |
12 | ![]() |
BZMJ 0.415-50-3 | 516313 | 4.819.100 | 30% | 3.373.370 |
13 | ![]() |
BZMJ 0.415-60-3 | 516318 | 5.782.700 | 30% | 4.047.890 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/05/2025. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật (hoặc xem mô tả bên dưới)