Bảng Giá LS mới nhất 2025

Bảng Giá LS mới nhất 2025

Bảng giá thiết bị điện LS cập nhật mới nhất 2025. Download tải về bảng giá ls excel, pdf full hoặc gửi thông tin báo giá ls cho chung tôi tại đây.

(Áp dụng từ ngày 15-04-2025) 

 MCCB LS 2025

✅ Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 900,000
ABN62c 60A 30 990,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 1,160,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 2,150,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 5,200,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 860,000
ABS52c 15-20-30-40-50A 35 960,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,580,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 2,450,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 104,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 150,000
✅ Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 1,030,000
ABN63c 60A 18 1,180,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,370,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 2,600,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 6,500,000
ABN803c 500-630A 45 12,460,000
ABN803c 700-800A 45 14,100,000
ABS33c 5-10-20-30A 14 1,010,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 1,130,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,850,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 3,030,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 6,970,000
ABS803c 500-630A 75 14,600,000
ABS803c 700-800A 75 15,690,000
ABS1003b 1000A 65 30,500,000
ABS1203b 1200A 65 32,600,000
TS1000N 3P 1000A 50 46,800,000
TS1250N 3P 1250A 50 48,900,000
TS1600N 3P 1600A 50 58,800,000
TS1000H 3P 1000A 70 48,800,000
TS1250H 3P 1250A 70 52,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 62,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 68,000,000
✅ Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,360,000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,660,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 3,120,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 7,460,000
ABN804c 500-630A 45 14,000,000
ABN804c 700-800A 45 16,440,000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,410,000
ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 2,140,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 3,560,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 8,600,000
ABS804c 500-630A 75 18,000,000
ABS804c 700-800A 75 20,400,000
ABS1004b 1000A 65 35,000,000
ABS1204b 1200A 65 38,300,000
TS1000N 4P 1000A 50 57,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 60,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 72,000,000
TS1000H 4P 1000A 70 62,000,000
TS1250H 4P 1250A 70 70,000,000
TS1600H 4P 1600A 70 87,000,000
Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1.5 410,000
32GRhS 15-20-30A 2.5 410,000
32KGRd 15-20-30A 2.5 410,000
EBS52Fb 40-50A 5 690,000
EBE102Fb 60-75-100A 5 1,250,000
EBN52c 15-20-30-40-50A 30 1,650,000
EBN102c 60-75-100A 35 2,260,000
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
EBN53c 15,20,30,40,50A 14 2,060,000
EBN103c 60,75,100A 18 2,700,000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 5,960,000
EBN403c 250-300-350-400A 37 10,700,000
EBN803c 500,630A 37 20,400,000
EBN803c 800A 37 26,000,000
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 2,270,000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 3,480,000
✅  MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2,670,000
ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 4,340,000
✅  PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)
Cuộn đóng ngắt SHT for ABN100c~ABH250c   840,000
Shunt Trip SHT for ABN403c~803c   1,010,000
(SHT) SHT for ABS1003b~1204b   1,740,000
  SHT for TS1000~1600   1,440,000
Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN100c~ABH250c   1,050,000
Under Vol. Trip UVT for ABN403c~803c   1,250,000
(UVT) UVT for ABS1003b~1204b   1,640,000
  UVT for TS1000~1600   1,740,000
Tiếp điểm phụ AX for ABN100c~ABH250c   330,000
Auxiliary switch AX for ABN403c~803c   500,000
(AX) AX for ABS1003b~1204b   520,000
  AX for TS1000~1600   430,000
Tiếp điểm cảnh báo AL for ABN100c~ABH250c   330,000
Alarm switch AL for ABN403c~803c   500,000
(AL) AL for ABS1003b~1204b   520,000
  AL for TS1000~1600   430,000
AL và AX AL/AX for ABN100c~ABH250c   700,000
  IB-13 for ABN52~103c   10,000
Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c 20,000
Insulation barrier B-43B for ABN/S403c   34,000
  Barrier insulation for ABS803c/TS630 38,000
  Barrier insulation for ABS1200b 42,000

 

✅  PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)
  DH100-S for ABN103c   610,000
Tay xoay DH125-S for ABS125c   630,000
(Handle) DH250-S for ABH250c   640,000
(DH loại gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c   1,300,000
  N~80S for ABN803c   1,300,000
  EH100-S for ABN103c   900,000
(EH loại gắn ngoài) EH125-S for ABS125c   900,000
EH250-S for ABN250c   930,000
  E-70U for ABN403c   2,000,000
E-80U for ABN803c   2,280,000
  MOP M1 for ABN52c~104c   5,660,000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M2 for ABS/H103c~104c 6,200,000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 7,700,000
Motor operator: MOP M4 for ABN/S/H402c~404c 9,400,000
(MOP) MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 11,300,000
  MOP M6 for ABS1003b~1204b 13,600,000
  MI-13S for ABN53~103c   890,000
Khóa liên động MI-23S for ABS103c   900,000
(Mechanical interlock) MI-33S for ABN/S203c   930,000
MI-43S for ABN/S403c   1,300,000
  MI-83S for ABN/S803c   1,500,000
Thanh cái Busbar for ABN/S803c   2,700,000

 

MCB LS 2025

 

✅  Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKJ63N 1P/LA63N 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 104,000
BKJ63N 1P/LA63N 1P 40-50-63A 6KA 110,000
BKJ63N 2P/LA63N 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 230,000
BKJ63N 2P/LA63N 2P 40-50-63A 6KA 236,000
BKJ63N 3P/LA63N 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 368,000
BKJ63N 3P/LA63N 3P 40-50-63A 6KA 374,000
BKJ63N 4P/LA63N 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 534,000
BKJ63N 4P/LA63N 4P 40-50-63A 6KA 610,000
BKN-b 1P/LA63H 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 150,000
BKN-b 1P/LA63H 1P 40-50-63A 10KA 174,000
BKN-b 2P/LA63H 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 326,000
BKN-b 2P/LA63H 2P 40-50-63A 10KA 368,000
BKN-b 3P/LA63H 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 520,000
BKN-b 3P/LA63H 3P 40-50-63A 10KA 630,000
BKN-b 4P/LA63H 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 770,000
BKN-b 4P/LA63H 4P 40-50-63A 10KA 900,000
BKH 1P/LA125H 1P 80-100A 10KA 290,000
BKH 1P/LA125H 1P 125A 10KA 540,000
BKH 2P/LA125H 2P 80-100A 10KA 620,000
BKH 2P/LA125H 2P 125A 10KA 700,000
BKH 3P/LA125H 3P 80-100A 10KA 990,000
BKH 3P/LA125H 3P 125A 10KA 1,100,000
BKH 4P/LA125H 4P 80-100A 10KA 1,280,000
BKH 4P/LA125H 4P 125A 10KA 1,680,000
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)
Tên hàng Rated voltage-KV-KA Pole Giá bán
SPL2-80S 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 9,040,000
SPY2-40S 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 9,040,000
SPY2-80S 380/220VAC-3.0KV-80KA 4W+G 12,500,000
SPY1-120S 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 15,300,000
SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 20,800,000
SPY1-200S 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 21,500,000
SPT2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 9,800,000
SPT2-40S 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 9,800,000
SPT2-80S 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 14,000,000
SPT1-120S 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 16,000,000
SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 20,300,000
SPT2-80S 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 14,000,000
SPT1-120S 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 16,000,000
SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 20,300,000

RCBO LS 2025

✅  Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N/LB63N 1P+N 3-6-10-16-20-25-32-40-50-63A 4.5/6 540,000
RKC 1P+N/LB40NN 1P+N 6-10-16-20-25A 6 980,000
RKC 1P+N/LB40NN 1P+N 32-40A 6 980,000
RKS 1P+N/LB50HW 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 1,140,000
       
✅  Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKN 1P+N/LC63N 1P+N 25-32-40A 6KA 800,000
RKN 1P+N/LC63N 1P+N 63A 6KA 820,000
RKN 3P+N/LC63N 3P+N 25-32-40A 6KA 1,140,000
RKN 3P+N/LC63N 3P+N 63A 6KA 1,250,000
RKN-b 1P+N/LC100H 1P+N 25-32-40A 10KA 990,000
RKN-b 1P+N/LC100H 1P+N 63A 10KA 1,060,000
RKN-b 1P+N/LC100H 1P+N 80~100A 10KA 1,250,000
RKN-b 3P+N/LC100H 3P+N 25-32-40A 10KA 1,400,000
RKN-b 3P+N/LC100H 3P+N 63A 10KA 1,600,000
RKN-b 3P+N/LC100H 3P+N 80~100A 10KA 1,900,000
✅  Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)
Tên hàng Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán
BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,580,000
BK05S-T3 4P 385V 10KV 3,100,000
BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,740,000
BK10S-T2 3P 385V 20KA 2,000,000
BK10S-T2 4P 385V 20KA 3,400,000
BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,960,000
BK20S-T2 3P 385V 40KA 2,280,000
BK20S-T2 4P 385V 40KA 4,700,000
BK30S-T2 2P 385V 60KA 2,280,000
BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,800,000
BK30S-T2 4P 385V 60KA 5,100,000
BK40S-T2 1P 385V 80KA 2,060,000
BK40S-T2 2P 385V 80KA 2,500,000
BK40S-T2 3P 385V 80KA 4,000,000
BK40S-T2 4P 385V 80KA 6,100,000
       
✅   PHỤ KIỆN MCB
Tên hàng Giá bán
Auxiliary switch: AX for BKN-b/ BKJ63N   270,000
Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N   270,000
Shunt for BKN-b/ BKJ63N     470,000

Contactor & Rơle

✅  KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil
Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (1) 6A (1a) 370,000
MC-9a (1) 9A (1a) 390,000
MC-12a (1) 12A (1a) 410,000
MC-18a (1) 18A (1a) 620,000
MC-9b (2) 9A (1a1b) 410,000
MC-12b (2) 12A (1a1b) 460,000
MC-18b (2) 18A (1a1b) 660,000
MC-22b (2) 22A (1a1b) 810,000
MC-32a (2) 32A (2a2b) 1,170,000
MC-40a (2) 40A (2a2b) 1,400,000
MC-50a (3) 50A (2a2b) 1,840,000
MC-65a (3) 65A (2a2b) 2,060,000
MC-75a (4) 75A (2a2b) 2,340,000
MC-85a (4) 85A (2a2b) 2,800,000
MC-100a (4) 100A (2a2b) 3,680,000
MC-130a (5) 130A (2a2b) 4,460,000
MC-150a (5) 150A (2a2b) 5,700,000
MC-185a (6) 185A (2a2b) 7,080,000
MC-225a (6) 225A (2a2b) 8,500,000
MC-265a (7) 265A (2a2b) 11,440,000
MC-330a (7) 330A (2a2b) 12,500,000
MC-400a (7) 400A (2a2b) 14,600,000
MC-500a (8) 500A (2a2b) 28,600,000
MC-630a (8) 630A (2a2b) 29,900,000
MC-800a (8) 800A (2a2b) 38,500,000
       
✅   CONTACTOR RELAYS
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles AC 560,000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles AC 670,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles AC 760,000
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles DC 630,000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles DC 740,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles DC 860,000
       
✅   TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 120,000
UA-2 (bên trên)
1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 120,000
UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 200,000
AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a 250,000
       
✅   KHÓA LIÊN ĐỘNG
UR-2 MC-6a~150a 250,000
AR-180 MC-185a~400a 870,000
AR-600 MC-500a~800a 12,800,000
✅  RƠ LE NHIỆT
Tên hàng In (A) Giá bán
MT-12 (1) 0.63~18A 420,000
MT-32 (2) 0.63~19A 470,000
MT-32 (2) 21.5~40A 470,000
MT-63 (3) 34-50, 45-65A 900,000
MT-95 (4) 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 1,520,000
MT-150 (5) 80-105A, 95-130A,110-150A 2,220,000
MT-225 (6) 85-125,100-160,120-185,160-240A 3,650,000
MT-400 (7) 200-330A và 260-400A 5,200,000
MT-800 (8) 400-630A và 520-800A 9,700,000
✅   RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,040,000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,580,000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,140,000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,580,000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 980,000
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại
từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
7-10A; 9-13A; 12-18A;    
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:
0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;  
16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;    
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a  
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a  
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a  
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a  
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
✅  CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b     250,000
Coil for MC32a, 40a
    250,000
Coil for MC-50a, 65a   290,000
Coil for MC-75a, 85a, 100a   390,000
Coil for MC-130a, 150a     1,850,000
Coil for MC-185a, 225a     2,550,000
Coil for MC-330a, 400a     4,600,000
Coil for MC-630a, 800a   6,050,000
       
✅  TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
AC-9 MC-6a~40a 460,000
AC-50 MC-50a~65a 600,000
AC-75 MC-75a~100a 600,000
✅  HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)
MW-9bB~22bB Steel dùng cho MC-6a~22b 850,000

 

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT

Thiết bị LS của nước nào?Thương hiệu thiết bị điện LS của nước nào?
"LS là tập đoàn đến từ Hàn Quốc chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm thiết bị điện nổi chuyên về công trình như ACB, MCB,MCCB, ELCB, RCCB, RCBO... với thị trường vô cùng rộng lớn hơn 100 quốc gia trên thế giới. Doanh thu ước tính lên đến 30 tỷ đô/năm."

Thiết bị điện Đặng Gia Phát - Đại lý phân phối LS

Các dòng sản phẩm nỗi tiếng LS

  • Thiết bị đóng cắt: Máy cắt không khí ACB, cầu dao tự động MCB, cầu dao tự động dạng khối MCCB, Cầu dao chống rò ELCB, RCCB, RCBO..
  • Thiết bị tự động hóa: Biến tần, PLC, HMI, Servo Motor..
  • Thiết bị điều khiển: Contactor, Relay nhiệt, Motor Starter..

Đại lý phân phối thiết bị LS

Thiết bị điện Đặng Gia Phát  hiện là nhà phân phối thiết bị LS trên toàn quốc. Với nhiều chính sách cực tốt dành cho khách hàng. Chúng tôi cam kết giá bán tốt nhất so với sản phẩm cùng chất lượng trên thị trường trong khu vực. 

Khách hàng có nhu cầu tư vấn, hoặc báo giá sản phẩm bảng giá LS 2025, về giá cả bán hàng hoặc cần tư vấn thông tin kỹ thuật thiết bị vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, trân trọng cảm ơn.

5/5 - từ 2 lượt đánh giá

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.

HOTLINE: 028 3731 3963

👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT

  • ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
  • ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
  • ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI

Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát là nhà phân phối sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.

Bình luận