Bảng Giá LS 2023 mới nhất

Bảng Giá LS 2023 mới nhất

Bảng giá thiết bị điện LS cập nhật mới nhất 2023. Download tải về bảng giá ls excel, pdf full hoặc gửi thông tin báo giá ls cho chung tôi tại đây.

MCCB LS

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha  Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha 
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 750,000 ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,150,000
ABN62c 60A 30 850,000 ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,400,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 999,000 ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,650,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,840,000 ABN404c 250-300-350-400A 42 6,300,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,500,000 ABN804c 500-630A 45 11,800,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 720,000 ABN804c 700-800A 45 13,800,000
ABS52c 15~50A 35 800,000 ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,200,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,330,000 ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,800,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,980,000 ABS204c 150,175,200,225,250A 42 3,000,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 85,000 ABS404c 250-300-350-400A 65 7,150,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 115,000 ABS804c 500-630A 75 15,500,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha  ABS804c 700-800A 75 17,500,000
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABS1004b 1000A 65 29,500,000
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 860,000 ABS1204b 1200A 65 32,000,000
ABN63c 60A 18 999,000 TS1000N 4P 1000A 50 45,000,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,150,000 TS1250N 4P 1250A 50 48,000,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 2,180,000 TS1600N 4P 1600A 50 59,000,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 5,480,000 TS1000H 4P 1000A 70 47,000,000
ABN803c 500-630A 45 10,500,000 TS1250H 4P 1250A 70 50,000,000
ABN803c 700-800A 45 12,000,000 TS1600H 4P 1600A 70 61,000,000
ABS33c 5-10-20-30A 14 840,000 Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 950,000 Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,550,000 32GRc 15-20-30A 1.5 340,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,550,000 32GRhd/ 32GRhS 15-20-30A 2.5 310,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 5,800,000 32KGRd 15-20-30A 2.5 340,000
ABS803c 500-630A 75 12,500,000 EBS52Fb 40-50A 5 585,000
ABS803c 700-800A 75 13,500,000 EBE102Fb 60-75-100A 5 1,035,000
ABS1003b 1000A 65 25,500,000 EBN52c 30-40-50A 30 1,390,000
ABS1203b 1200A 65 27,000,000 EBN102c 60-75-100A 35 1,900,000
TS1000N 3P 1000A 50 39,000,000 Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
TS1250N 3P 1250A 50 41,000,000 EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,750,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000 EBN103c 60,75,100A 18 2,250,000
TS1000H 3P 1000A 70 40,000,000 EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,900,000
TS1250H 3P 1250A 70 42,000,000 EBN403c 250-300-350-400A 37 8,900,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000 EBN803c 500,630A 37 17,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000 EBN803c 800A 37 20,500,000
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,925,000 EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18 3,135,000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,800,000 EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37 3,600,000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 7,100,000
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2,150,000 EBN404c 250,300,350,400A 37 12,650,000
ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 3,465,000        
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)
Cuộn đóng ngắt SHT for ABN100c~ABH250c   720,000   DH100-S for ABN103c   495,000
Shunt Trip SHT for ABN403c~803c   850,000 Tay xoay DH125-S for ABS125c   520,000
(SHT) SHT for ABS1003b~1204b   1,150,000          (Handle) DH250-S for ABH250c   530,000
  SHT for TS1000~1600   1,200,000 (DH loại gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c   995,000
Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN100c~ABBH250c 900,000   N~80S for ABN803c   1,020,000
Under Vol. Trip UVT for ABN403c~803c   1,050,000   EH100-S for ABN103c   740,000
(UVT) UVT for ABS1003b~1204b   1,350,000 (EH loại gắn ngoài) EH125-S for ABS125c   750,000
  UVT for TS1000~1600   1,450,000 EH250-S for ABN250c   780,000
Tiếp điểm phụ AX for ABN100c~ABH250c   280,000   E-70U-S for ABN403c   1,650,000
Auxiliary switch AX for ABN403c~803c   420,000 E-80U-S for ABN803c   1,900,000
(AX) AX for ABS1003b~1204b   450,000   MOP M1 for ABN52c~104c   4,000,000
  AX for TS1000~1600   360,000 Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M2 for ABS/H103c~104c 5,000,000
Tiếp điểm cảnh báo AL for ABN100c~ABH250c   280,000 MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 6,000,000
Alarm switch AL for ABN403c~803c   420,000 Motor operator:  MOP M4 for ABN/S/H402c~404c 7,500,000
(AL) AL for ABS1003b~1204b   450,000 (MOP) MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 9,000,000
  AL for TS1000~1600   360,000   MOP M6 for ABS1003b~1204b 10,500,000
AL và AX AL/AX for ABN100c~ABH250c 600,000   MI-13S for ABN53~103c   720,000
  IB-13 for ABN52~103c   9,000 Khóa liên động MI-23S for ABS103c   730,000
Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c 18,000 (Mechanical interlock) MI-33S for ABN/S203c   750,000
Insulation barrier B-43B for ABN/S403c   32,000 MI-43S for ABN/S403c   1,050,000
  Barrier insulation for ABS803c/TS630 35,000   MI-83S for ABN/S803c   1,200,000
  Barrier insulation for ABS1200b 38,000 Thanh cái Busbar for ABN/S803c   2,100,000

MCB LS, RCCB LS

Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKN 1P / BKJ63N 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 89,000 RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 440,000
BKN 1P / BKJ63N 1P 40-50-63A 6KA 94,000 RKC 1P+N 6-10-16-20-25 6 780,000
BKN 2P / BKJ63N 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 195,000 RKC 1P+N 32A 4.5 780,000
BKN 2P / BKJ63N 2P 40-50-63A 6KA 200,000 RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 920,000
BKN 3P / BKJ63N 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 310,000 Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray)
BKN 3P / BKJ63N 3P 40-50-63A 6KA 315,000 Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKN 4P / BKJ63N 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 450,000 RKN 1P+N 25-32-40A 6KA 670,000
BKN 4P / BKJ63N 4P 40-50-63A 6KA 515,000 RKN 1P+N 63A 6KA 685,000
BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 125,000 RKN 3P+N 25-32-40A 6KA 950,000
BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 146,000 RKN 3P+N 63A 6KA 1,050,000
BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 272,000 RKN-b 1P+N 25-32-40A 10KA 830,000
BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 308,000 RKN-b 1P+N 63A 10KA 890,000
BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 435,000 RKN-b 1P+N 80~100A 10KA 1,050,000
BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 530,000 RKN-b 3P+N 25-32-40A 10KA 1,150,000
BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 650,000 RKN-b 3P+N 63A 10KA 1,350,000
BKN-b 4P 40-50-63A 10KA 760,000 RKN-b 3P+N 80~100A 10KA 1,550,000
BKH 1P 80-100A 10KA 245,000 Surge Protective Device
BKH 1P 125A 10KA 450,000 Tên hàng Rated voltage-KV-KA Pole Giá bán
BKH 2P 80-100A 10KA 525,000 SPL2-80S 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 7,600,000
BKH 2P 125A 10KA 590,000 SPY2-40S 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 7,600,000
BKH 3P 80-100A 10KA 830,000 SPY2-80S 380/220VAC-3.0KV-80KA 4W+G 10,500,000
BKH 3P 125A 10KA 920,000 SPY1-120S 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 13,000,000
BKH 4P 80-100A 10KA 1,080,000 SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 17,500,000
BKH 4P 125A 10KA 1,400,000 SPY1-200S 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 17,600,000
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device) SPT2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 8,200,000
Tên hàng Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán SPT2-40S 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 8,200,000
BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,300,000 SPT2-80S 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 10,200,000
BK05S-T3 4P 385V 10KV 2,600,000 SPT1-120S 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 13,000,000
BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,450,000 SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 17,200,000
BK10S-T2 3P 385V 20KA 1,600,000 SPT2-80S 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 10,800,000
BK10S-T2 4P 385V 20KA 2,900,000 SPT1-120S 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 13,500,000
BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,650,000 SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 17,200,000
BK20S-T2 3P 385V 40KA 1,900,000 SPY-220S 240KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15,800,000
BK20S-T2 4P 385V 40KA 4,000,000 MCB Box
BK30S-T2 2P 385V 60KA 1,800,000 Tên hàng Số nhánh   Giá bán
BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,350,000 LSLB1-16A+N 366x230x75   520,000
BK30S-T2 4P 385V 60KA 4,250,000 LSLB1-20A+N 438x230x75   670,000
BK40S-T2 1P 385V 80KA 1,550,000 LSLB1-24A+N 295x460x75   940,000
BK40S-T2 2P 385V 80KA 2,050,000 MCB Box - Hộp phân phối từ 4 đến 60 nhánh
BK40S-T2 3P 385V 80KA 3,300,000 Tên hàng Số nhánh   Giá bán
BK40S-T2 4P 385V 80KA 4,950,000 LSLB1-104 4way   150,000
        LSLB1-108 8way   340,000
PHỤ KIỆN MCB LSLB1-112 12way   400,000
Tên hàng Giá bán LSLB1-116 16way   520,000
Auxiliary switch: AX for BKN     173,000 LSLB1-120 20way   670,000
Alarm switch: AL for BKN   173,000 LSLB1-224 24way   940,000
Shunt for BKN     215,000 LSLB1-232 32way   1,100,000
OVT/UVT for BKN   350,000 LSLB1-236 36way   1,250,000
Auxiliary switch: AX for BKN-b/ BKJ63N   225,000 LSLB1-240 40way   1,350,000
Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N   225,000 LSLB1-348 48way   1,600,000
Shunt for BKN-b/ BKJ63N   315,000 LSLB1-360 60way   1,950,000

Contactor Rơle LS

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil RƠ LE NHIỆT
Tên hàng In (A) Giá bán Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (1) 6A (1a) 310,000 MT-12 (1) 0.63~18A 325,000
MC-9a (1) 9A (1a) 330,000 MT-32 (2) 0.63~19A 375,000
MC-12a (1) 12A (1a) 350,000 MT-32 (2) 21.5~40A 375,000
MC-18a (1) 18A (1a) 520,000 MT-63 (3) 34-50, 45-65A 770,000
MC-9b (2) 9A (1a1b) 350,000 MT-95 (4) 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 1,230,000
MC-12b (2) 12A (1a1b) 395,000 MT-150 (5) 80-105A, 95-130A,110-150A 1,830,000
MC-18b (2) 18A (1a1b) 570,000 MT-225 (6) 85-125,100-160,120-185,160-240A 3,025,000
MC-22b (2) 22A (1a1b) 700,000 MT-400 (7) 200-330A và 260-400A 4,400,000
MC-32a (2) 32A (2a2b) 1,000,000 MT-800 (8) 400-630A và 520-800A 7,850,000
MC-40a (2) 40A (2a2b) 1,180,000 RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
MC-50a (3) 50A (2a2b) 1,500,000 GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 810,000
MC-65a (3) 65A (2a2b) 1,700,000 GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,200,000
MC-75a (4) 75A (2a2b) 1,900,000 GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 860,000
MC-85a (4) 85A (2a2b) 2,300,000 GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,250,000
MC-100a (4) 100A (2a2b) 2,990,000 GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 750,000
MC-130a (5) 130A (2a2b) 3,600,000 (1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại
MC-150a (5) 150A (2a2b) 4,650,000 từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
MC-185a (6) 185A (2a2b) 5,890,000 7-10A; 9-13A; 12-18A;    
MC-225a (6) 225A (2a2b) 7,000,000 (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:
MC-265a (7) 265A (2a2b) 9,500,000 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
MC-330a (7) 330A (2a2b) 10,350,000 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;    
MC-400a (7) 400A (2a2b) 11,800,000 (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a  
MC-500a (8) 500A (2a2b) 23,650,000 (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
MC-630a (8) 630A (2a2b) 24,800,000 (5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a  
MC-800a (8) 800A (2a2b) 31,500,000 (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a  
MC-1260a AC100-240V, DC100-220V 2a2b 46,600,000 (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
MC-1400a  AC100-240V, DC100-220V 2a2b 66,700,000 (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
MC-1700a  AC100-240V, DC100-220V 2a2b 78,300,000 * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
MC-2100a  AC100-240V, DC100-220V 2a2b 94,600,000 CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
        Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b     165,000
CONTACTOR RELAYS Coil for MC32a, 40a   165,000
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles AC 450,000 Coil for MC-50a, 65a   215,000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles AC 530,000 Coil for MC-75a, 85a, 100a   260,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles AC 620,000 Coil for MC-130a, 150a     1,375,000
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles DC 490,000 Coil for MC-185a, 225a     1,900,000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles DC 580,000 Coil for MC-330a, 400a     3,410,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles DC 680,000 Coil for MC-630a, 800a   4,600,000
               
TIẾP ĐIỂM PHỤ TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 95,000 AC-9 MC-6a~40a 380,000
UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 95,000 AC-50 MC-50a~65a 500,000
UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 155,000 AC-75 MC-75a~100a 500,000
AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a 210,000 HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)
KHÓA LIÊN ĐỘNG MW-9bB~22bB Steel dùng cho MC-6a~22b 675,000
UR-2 MC-6a~150a 200,000 MW-32aB/40aB Steel dùng cho MC-32a, 40a 920,000
AR-180 MC-185a~400a 725,000 MW-50aB/65aB Steel dùng cho MC-50a, 65a 1,200,000
AR-600 MC-500a~800a 10,780,000 MW-75aB~100aB Steel dùng cho MC-75a~100a 1,250,000

ACB LS

Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
AN-06D3-06H AG6 630A 65 40,700,000 AN-06D3-06A AG6 630A 65 49,500,000
AN-08D3-08H AG6 800A 65 45,000,000 AN-08D3-08A AG6 800A 65 50,600,000
AN-10D3-10H AG6 1000A 65 46,000,000 AN-10D3-10A AG6 1000A 65 53,900,000
AN-13D3-13H AG6 1250A 65 47,300,000 AN-13D3-13A AG6 1250A 65 55,000,000
AN-16D3-16H AG6 1600A 65 51,700,000 AN-16D3-16A AG6 1600A 65 58,300,000
AS-20E3-20H AG6 2000A 85 66,000,000 AS-20E3-20A AG6 2000A 85 79,200,000
AS-25E3-25H AG6 2500A 85 91,000,000 AS-25E3-25A AG6 2500A 85 81,400,000
AS-32E3-32H AG6 3200A 85 104,000,000 AS-32E3-32A AG6 3200A 85 100,000,000
AS-40E3-40V AG6 4000A 85 175,000,000 AS-40E3-40A AG6 4000A 85 121,000,000
AS-40F3-40H AG6 4000A 100 182,000,000 AS-40F3-40A AG6 4000A 100 198,000,000
AS-50F3-50H AG6 5000A 100 188,000,000 AS-50F3-50A AG6 5000A 100 210,000,000
AS-63G3-63H AG6 6300A 120 310,000,000 AS-63G3-63A AG6 6300A 120 338,800,000
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kéo vào)
Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06H AG6 630A 65 46,200,000 AN-06D4-06A AG6 630A 65 55,000,000
AN-08D4-08H AG6 800A 65 50,600,000 AN-08D4-08A AG6 800A 65 58,300,000
AN-10D4-10H AG6 1000A 65 52,800,000 AN-10D4-10A AG6 1000A 65 60,500,000
AN-13D4-13H AG6 1250A 65 55,000,000 AN-13D4-13A AG6 1250A 65 61,600,000
AN-16D4-16H AG6 1600A 65 59,400,000 AN-16D4-16A AG6 1600A 65 66,000,000
AS-20E4-20H AG6 2000A 85 78,700,000 AS-20E4-20A AG6 2000A 85 94,600,000
AS-25E4-25H AG6 2500A 85 105,000,000 AS-25E4-25A AG6 2500A 85 118,800,000
AS-32E4-32H AG6 3200A 85 125,000,000 AS-32E4-32A AG6 3200A 85 147,000,000
AS-40E4-40V AG6 4000A 85 212,000,000 AS-40E4-40A AG6 4000A 85 226,000,000
AS-40F4-40H AG6 4000A 100 220,000,000 AS-40F4-40A AG6 4000A 100 239,800,000
AS-50F4-50H AG6 5000A 100 225,500,000 AS-50F4-50A AG6 5000A 100 250,800,000
AS-63G4-63H AG6 6300A 120 399,000,000 AS-63G4-63A AG6 6300A 120 430,000,000
PHỤ KIỆN ACB PHỤ KIỆN ACB
Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil 2,200,000 Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB) 8,500,000
(UVT+UDC) UDC: UVT Time Delay Controller 2,400,000 (Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB) 16,000,000
Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB 1,200,000 Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A 450,000

5/5 - từ 2 lượt đánh giá

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.

HOTLINE: 028 3731 3963

👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT

  • ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
  • ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
  • ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI

Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát nhà cung cấp sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.

Bình luận