Catalogue Bảng Giá DAPHACO 2025

Catalogue Bảng Giá DAPHACO 2025

Bảng giá dây điện thương hiệu DAPHACO được cập nhật mới nhất 10/10/2025

 

Dưới đây là cập nhật bảng giá dây điện Daphaco mới nhất 2025, quý khách hàng nếu có nhu cầu vui lòng liên hệ để nhận thêm thông tin tư vấn chi tiết.

1. Dây đôi mềm (Dây súp)

Ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC)

Loại dây Điện áp Tiêu chuẩn Đơn vị Giá (VNĐ)
ĐÔI 2x16T 300V UL 62 Mét 4,342
ĐÔI 2x24T 300V JIS C3306 Mét 5,994
ĐÔI 2x32T 300V JIS C3306 Mét 8,316
ĐÔI 2x30T 300V JIS C3306 Mét 12,128
ĐÔI 2x50T 300V JIS C3306 Mét 19,224

2. Dây đôi mềm oval dẹp

Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)

STT Mã sản phẩm Điện áp Tiêu chuẩn Đơn vị Giá
6 DEP 1.5 300V UL 62 Mét 9,742
7 DEP 2.5 300V UL 62 Mét 15,044
8 DEP 4.0 300V JIS C3306 Mét 22,043
9 DEP 6.0 300/500V TCVN 6610-5 Mét 37,368

3. Dây cáp pha mềm 2 lõi

Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)

Loại dây Điện áp Tiêu chuẩn Đơn vị Giá (VNĐ)
FA 2x1.0 300/500V TCVN 6610 Mét 8,802
FA 2x1.5 300V UL 62 Mét 12,431
FA 2x2.5 300V UL 62 Mét 17,798
FA 2x4.0 300V UL 62 Mét 24,656
FA 2x6.0 300V UL 62 Mét  38,254

4. Dây cáp pha mêm 3 lõi:

Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)

STT Mã sản phẩm Điện áp Tiêu chuẩn Đơn vị Giá
15 FA 3x1.5 300V UL 62 Mét 16,740
16 FA 3x2.5 300V UL 62 Mét  24,559
17 FA 3x4.0 300V UL 62 Mét 33,772
18 FA 3x6.0 300V UL 62 Mét 52,402

5. Dây cáp pha mềm 4 lõi

Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)

Loại dây Điện áp Tiêu chuẩn Đơn vị Giá (VNĐ)
FA 4x1.5 300V UL 62 Mét 20,606
FA 4x2.5 300V UL 62 Mét 31,093
FA 4x4.0 300V UL 62 Mét  43,308
FA 4x6.0 300V UL 62 Mét 66,949

6. Cáp điện lực 1 lõi

Ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC)

Loại dây Điện áp Tiêu chuẩn Đơn vị Giá (VNĐ)
CAP 1.0 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 Mét 4,396
CAP 1.5 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 Mét  5,314
CAP 2.0 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 Mét  7,722
CAP 2.5 600V JIS C3307 Mét 9,828
CAP 3.0 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 Mét 11,988
CAP 4.0 600V JIS C3307 Mét 15,779
CAP 6.0 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 Mét 20,444

7. Cáp Duplex

Ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC)

Loại dây Điện áp Tiêu chuẩn Đơn vị Giá (VNĐ)
DUPLEX 8.0 600V JIS C3307 Mét  52,974
DUPLEX 11 600V JIS C3307 Mét 73,559
DUPLEX 14 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 Mét  93,064
DUPLEX 16 600V JIS C3307 Mét 123,703

8. Dây cáp hàn

Loại dây Đơn vị Giá (VNĐ)
DPC- CH 16 Mét 79,283
DPC- CH 25 Mét 115,646
DPC- CH 35 Mét 159,559
DPC- CH 50 Mét 224,878
DPC- CH 70 Mét 315,792
DPC- CH 95 Mét  426,028

9. Cáp điện lực 1 lõi

Ruột nhôm, cách điện PVC (AL/PVC - 0.6/1kV)

Loại dây Đơn vị Giá (VNĐ)
AV 12 Mét 5,360
AV 14 Mét 5,750
AV 16 Mét 6,360
AV 25 Mét 9,350
AV 35 Mét 13,460
AV 50 Mét 18,250
AV 70 Mét 25,630
AV 95 Mét 34,230
AV 120 Mét 42,240
AV 150 Mét 54,550
AV 185 Mét 66,690
AV 240 Mét 81,340
AV 300 Mét 106,800

10. Cáp DupPlex (DuAV)

Ruột nhôm, cách điện PVC (AL/PVC - 0.6/1kV)

Loại dây Đơn vị Giá (VNĐ)
DuAV 2x12 Mét 10,940
DuAV 2x14 Mét 11,630
DuAV 2x16 Mét 12,800
DuAV 2x25 Mét 18,760
DuAV 2x35 Mét 27,150

11. Cáp vặn xoắn hạ thế 2 lõi

Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV)

Loại dây Đơn vị Giá (VNĐ)
LV - ABC 2x10 Mét 10,950
LV - ABC 2x16 Mét 15,170
LV - ABC 2x25 Mét 21,900
LV - ABC 2x35 Mét 29,190
LV - ABC 2x50 Mét 40,160
LV - ABC 2x70 Mét 52,300
LV - ABC 2x95 Mét 72,130
LV - ABC 2x120 Mét 88,320
LV - ABC 2x150 Mét 107,710
LV - ABC 2x185 Mét 133,660
LV - ABC 2x240 Mét 167,730

12. Cáp vặn xoắn hạ thế 3 lõi

Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV)

Loại dây Đơn vị Giá (VNĐ)
LV - ABC 3x16 Mét 22,700
LV - ABC 3x25 Mét 32,710
LV - ABC 3x35 Mét 43,180
LV - ABC 3x50 Mét 59,510
LV - ABC 3x70 Mét 77,990
LV - ABC 3x95 Mét 107,150
LV - ABC 3x120 Mét 132,470
LV - ABC 3x150 Mét 161,540
LV - ABC 3x185 Mét 199,090
LV - ABC 3x240 Mét 251,540

13. Cáp vặn xoắn hạ thế 4 lõi bằng nhau

Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV)

Loại dây Đơn vị Giá (VNĐ)
LV - ABC 4x16 Mét 30,110
LV - ABC 4x25 Mét 43,450
LV - ABC 4x35 Mét 56,540
LV - ABC 4x50 Mét 77,160
LV - ABC 4x70 Mét 103,880
LV - ABC 4x95 Mét 140,580
LV - ABC 4x120 Mét 175,430
LV - ABC 4x150 Mét 214,590

14. Cáp vặn xoắn hạ thế 4 lõi (3 lớn + 1 nhỏ)

Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV)

Loại dây Đơn vị Giá (VNĐ)
LV - ABC 3x25 + 1x16 Mét 39,990
LV - ABC 3x35 + 1x16 Mét 50,280
LV - ABC 3x35 + 1x25 Mét 54,130
LV - ABC 3x50 + 1x25 Mét 70,060
LV - ABC 3x50 + 1x35 Mét 73,070
LV - ABC 3x70 + 1x35 Mét 91,340
LV - ABC 3x70 + 1x50 Mét 96,840
LV - ABC 3x95 + 1x50 Mét 125,460
LV - ABC 3x95 + 1x70 Mét 131,740
LV - ABC 3x120 + 1x70 Mét 155,510
LV - ABC 3x120 + 1x95 Mét 165,030
LV - ABC 3x150 + 1x70 Mét 182,480
LV - ABC 3x150 + 1x95 Mét 191,820
LV - ABC 3x150 + 1x120 Mét 199,630
LV - ABC 3x185 + 1x95 Mét 231,040
LV - ABC 3x185 + 1x120 Mét 238,840
LV - ABC 3x185 + 1x150 Mét 245,000
LV - ABC 3x240 + 1x120 Mét 289,610
LV - ABC 3x240 + 1x150 Mét 299,090
LV - ABC 3x240 + 1x185 Mét 311,970
5/5 - từ 4 lượt đánh giá

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.

HOTLINE: 028 3731 3963

👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT

  • ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
  • ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
  • ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI

Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát là nhà phân phối sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.

Bình luận

Image

Image