LED downlight AT16
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá.Hoặc xem giá bên dưới.
Các dòng sản phẩm
| Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
| 1 | ![]() |
7W - Ø90 | AT16 90/7W.DA | 174.000 | 30% | 121.800 |
| 2 | ![]() |
7W - Ø110 | AT16 110/7W.DA | 201.000 | 30% | 140.700 |
| 3 | ![]() |
9W - Ø90 | AT16 90/9W.DA | 181.000 | 30% | 126.700 |
| 4 | ![]() |
9W - Ø110 | AT16 110/9W.DA | 206.000 | 30% | 144.200 |
| 5 | ![]() |
12W - Ø110 | AT16 110/12W.DA | 212.000 | 30% | 148.400 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 28/09/2023. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email [email protected] để nhận thông tin giá chính xác nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Công suất | 7W - Ø90 | 7W - Ø110 | 9W - Ø90 | 9W - Ø110 | 12W - Ø110 |
| Điện áp | 220V/50Hz | ||||
| Quang thông | 700 lm | 700 lm | 760 lm | 900 lm | 1200 lm |
| Nhiệt độ màu | 6500K | ||||
| Tuổi thọ | 30.000 giờ | ||||
| Loại | Âm trần downlight | ||||
| Chỉ số hoàn màu | 85 | ||||
| Điện năng sau 1.000h: | 7.000 kWh | 7.000 kWh | 7.000 kWh | 7.000 kWh | 7.000 kWh |
| Hiệu suất năng lượng: | 100 lm/W | ||||
- Có khả năng chống hiệu ứng nhấp nháy ánh sáng (Flicker free)
- Khả năng chịu xung đột biến điện áp cao(kV) = 0,5
- Sử dụng Chip LED chất lượng cao, đạt độ tin cậy cao
- Chất lượng ánh sáng cao (CRI = 85) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
- Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
- Chất liệu thân vỏ cho màu sắc tương đồng với màu sắc hệ trần thạch cao, trần nhôm.
- Nguồn rời, giảm độ dày của đèn phù hợp lắp trần thạch cao có khoảng cách giữa trần bê tông và trần thạch cao thấp

Loading...
