Tiếp điểm phụ contactor là gì? Chức năng và ứng dụng trong hệ thống điện
Tiếp điểm phụ (auxiliary contact) là bộ phận thường đi kèm với contactor nhưng lại đóng vai trò riêng biệt và không thể thay thế. Tuy không tham gia trực tiếp vào quá trình đóng cắt dòng tải, nhưng tiếp điểm phụ lại giúp phản ánh trạng thái hoạt động của khởi động từ, đồng thời hỗ trợ giám sát, bảo vệ hoặc liên kết các mạch điều khiển khác. Vậy cụ thể tiếp điểm phụ contactor là gì và nó đã góp phần tối ưu hệ thống điện như thế nào? Nội dung dưới đây sẽ làm rõ các khía cạnh kỹ thuật và ứng dụng của bộ phận này.
Mục lục [Ẩn]
Tiếp điểm phụ contactor là gì?
Tiếp điểm phụ là một linh kiện nhỏ được gắn thêm vào contactor nhằm giúp mở rộng khả năng điều khiển các mạch điện phụ liên quan. Trong các hệ thống điều khiển hiện đại, đặc biệt tại nhà máy sản xuất, dây chuyền tự động hóa hoặc tủ điện trung tâm, việc cần kiểm soát đồng thời nhiều trạng thái hoạt động như: đèn báo, quạt làm mát, cảnh báo rơ le, hoặc tín hiệu PLC là rất phổ biến. Tiếp điểm phụ cho phép thực hiện những tác vụ này một cách linh hoạt mà không cần can thiệp vào mạch chính.

Linh kiện này thường hoạt động đồng thời với contactor: khi contactor đóng hoặc ngắt, tiếp điểm phụ cũng thay đổi trạng thái tương ứng để phát tín hiệu điều khiển cho các mạch phụ khác. Không chỉ giới hạn ở contactor, tiếp điểm phụ cũng được tích hợp trong các thiết bị bảo vệ mạch như MCB, MCCB, hay ACB nhằm giám sát và thông báo tình trạng đóng/ngắt của thiết bị.
Cấu tạo tiếp điểm phụ Contactor
- Tiếp điểm: là điểm tiếp xúc dẫn điện, gồm hai loại chính là thường mở (NO) và thường đóng (NC).
- Cuộn dây: sinh ra từ trường khi có điện, giúp chuyển đổi trạng thái tiếp điểm.
- Vỏ bảo vệ: bao bọc linh kiện bên trong và tạo kết cấu để lắp ghép với contactor hoặc thiết bị khác.

Phân loại tiếp điểm phụ Contactor
Tiếp điểm thường mở (NO): Ở trạng thái bình thường, hai tiếp điểm không tiếp xúc nhau. Khi contactor hoạt động, tiếp điểm NO mới đóng lại và cho phép dòng điện đi qua. Loại này thường dùng để điều khiển đèn báo khi thiết bị bắt đầu hoạt động, cấp nguồn cho bộ đếm thời gian hoặc quạt làm mát chỉ khi motor chạy.
Tiếp điểm thường đóng (NC): Luôn dẫn điện khi chưa kích hoạt. Khi contactor được cấp điện và hoạt động, tiếp điểm NC sẽ ngắt ra. Loại tiếp điểm này thường được dùng để ngắt cảnh báo khi thiết bị hoạt động hoặc đóng mạch bảo vệ khi động cơ dừng.
➤ Xem thêm: Contactor là gì? Phân loại và cấu tạo Contactor
Chức năng của tiếp điểm phụ
Khi lắp kèm với contactor, tiếp điểm phụ đóng vai trò hỗ trợ nhưng lại góp phần quan trọng trong việc tối ưu hóa khả năng điều khiển tổng thể. Thay vì phải bố trí nhiều thiết bị riêng biệt, chỉ với một contactor kết hợp tiếp điểm phụ, người dùng có thể mở rộng điều khiển nhiều mạch phụ một cách gọn gàng và tiết kiệm không gian tủ điện.
Một số chức năng phổ biến của tiếp điểm phụ trong hệ thống điều khiển:
Mở rộng vùng điều khiển: Cho phép kích hoạt thêm các thiết bị như đèn tín hiệu, còi báo động hoặc các bộ đếm khi contactor hoạt động.
Truyền tín hiệu cho rơ le và mạch logic: Tạo điều kiện tích hợp với hệ thống tự động hóa, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất.
Giám sát trạng thái thiết bị: Thông qua việc cung cấp tín hiệu phản hồi, giúp bộ điều khiển trung tâm biết được contactor đang ở trạng thái đóng hay mở.
Tăng tính an toàn và bảo vệ hệ thống phụ tải: Khi có sự cố tại một nhánh, tiếp điểm phụ hỗ trợ cô lập mạch lỗi mà không ảnh hưởng tới phần còn lại.
Ví dụ: Khi contactor đóng và tiếp điểm phụ NO đóng lại, tín hiệu truyền đến rơ le trung gian để điều khiển đèn báo "motor đang chạy" hoặc gửi tín hiệu đến PLC, giúp hệ thống tự động hóa hoạt động trơn tru
Sự khác biệt giữa tiếp điểm phụ và tiếp điểm chính
Dù cùng nằm trong hệ thống contactor, tiếp điểm chính và tiếp điểm phụ lại có chức năng hoàn toàn khác nhau.
Tiếp điểm chính là bộ phận chịu trách nhiệm đóng cắt dòng điện tải chính, thường là dòng có cường độ lớn dùng để điều khiển động cơ, tụ bù, máy phát điện hoặc thiết bị tiêu thụ công suất cao. Nó được thiết kế để đảm bảo độ bền và độ dẫn điện tốt khi vận hành lâu dài với tải lớn.
Ngược lại, tiếp điểm phụ thường chỉ đóng/ngắt dòng điện nhỏ, đủ để kích hoạt mạch điều khiển, tín hiệu hoặc báo trạng thái. Đây là linh kiện phụ trợ, không ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tải chính nhưng lại rất quan trọng trong việc xây dựng hệ thống điều khiển thông minh và an toàn.
Một điểm khác biệt đáng chú ý: tiếp điểm chính là phần cố định nằm trong khối contactor, trong khi tiếp điểm phụ là phụ kiện tùy chọn, có thể lắp thêm bên ngoài hoặc bên hông contactor tùy theo nhu cầu sử dụng.
Ứng dụng của tiếp điểm phụ trong hệ thống điện
Tiếp điểm phụ được sử dụng phổ biến trong nhiều hệ thống đóng cắt hiện đại, không chỉ giới hạn ở contactor mà còn xuất hiện trong MCB, MCCB, ACB – nơi cần mở rộng tín hiệu điều khiển hoặc phản hồi trạng thái. Với thiết kế gọn và khả năng tương thích linh hoạt, linh kiện này giúp tăng độ chính xác và an toàn cho toàn bộ hệ thống điều khiển.

Trong môi trường công nghiệp, tiếp điểm phụ thường được tích hợp trong tủ điện để điều khiển động cơ, băng tải, máy ép hoặc các hệ thống quạt thông gió, gia nhiệt. Khi contactor đóng, tiếp điểm phụ truyền tín hiệu để kích hoạt quạt làm mát hoặc đèn báo trạng thái. Ngược lại, khi contactor ngắt, tín hiệu này có thể dùng để dừng hệ thống hoặc gửi cảnh báo về trung tâm điều khiển.
Ở quy mô dân dụng hoặc công trình thương mại, tiếp điểm phụ hỗ trợ điều khiển từ xa hệ thống chiếu sáng hay thiết bị gia dụng, đồng thời đóng vai trò trung gian truyền tín hiệu an toàn khi có sự cố như quá tải hoặc chập mạch.
Về chức năng, tiếp điểm thường mở (NO) phù hợp cho các ứng dụng chỉ kích hoạt khi contactor đóng, ví dụ đèn cảnh báo sáng khi motor hoạt động. Trong khi đó, tiếp điểm thường đóng (NC) được chọn để ngắt tín hiệu khi thiết bị khởi động, như dừng máy bơm khi có sự cố hoặc khi hệ thống không còn ở chế độ chờ.
Kinh nghiệm chọn tiếp điểm phụ phù hợp cho từng loại Contactor
Để tiếp điểm phụ hoạt động ổn định và đồng bộ với contactor, cần xem xét kỹ các yếu tố về thông số kỹ thuật và điều kiện vận hành. Trước hết là khả năng tương thích – tiếp điểm cần phù hợp với dòng định mức, điện áp và kiểu kết nối cơ khí của contactor.
Ngoài ra, trong môi trường làm việc như nhà máy, xưởng cơ khí hay trạm biến áp – nơi độ ẩm, bụi bẩn hoặc nhiệt độ thay đổi thường xuyên – cần chọn loại tiếp điểm phụ có khả năng chịu điều kiện khắc nghiệt nhằm tránh lỗi kỹ thuật khi vận hành.
Một yếu tố khác cũng cần lưu ý là thời gian đáp ứng đóng/ngắt. Trong các hệ thống tự động hóa, tốc độ phản hồi tín hiệu rất quan trọng. Việc chọn tiếp điểm phụ có thời gian đáp ứng phù hợp sẽ giúp hạn chế trễ tín hiệu hoặc nhiễu xung trong hệ thống.
Với khả năng mở rộng điều khiển, tăng độ linh hoạt và đảm bảo an toàn trong vận hành, tiếp điểm phụ ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong các hệ thống điện công nghiệp lẫn dân dụng. Từ contactor cho đến các thiết bị như ACB hay MCCB, linh kiện nhỏ này giúp tối ưu quá trình điều khiển mà không cần thay đổi kết cấu mạch chính. Việc lựa chọn đúng loại tiếp điểm phụ phù hợp không chỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ cho toàn hệ thống.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc báo giá tiếp điểm phụ, hãy liên hệ với đội ngũ chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giá bán hoặc thông tin kỹ thuật vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline bên dưới để được tư vấn tốt nhất.

HOTLINE: 028 3731 3963
👉 TẠI SAO NÊN CHỌN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT
- ✔ HÀNG CHÍNH HÃNG CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT
- ✔ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT KHU VỰC
- ✔ DỊCH VỤ BẢO HÀNH HẬU MÃI TẬN TÌNH LÂU DÀI
Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát là nhà phân phối sỉ, lẻ thiết bị điện xây dựng dân dụng và công nghiệp. Cam kết giá tốt nhất trong khu vực, hỗ trợ giao hàng đến các tỉnh thành.
Bình luận